Tiện Ích

  • Nguồn Điện 110/22KV

  • Công Suất Nước 10.000 m3/ngày.

  • Công Suất Điện 7x63 MVA

  • Giá Điện (Thường) 0,04 $/kW

  • 3 giá EVN - giá cơ bản ($ / kW) 0,07 $/kW

  • 3 giá EVN - giá cao điểm ($ / kW) 0,04 $/kW

  • Xử Lý Nước Thải 8.000 m3/ngày.

Khác

  • Giá thuê cơ sở hạ tầng 1 lần (Min) (CDT) ($ / m2) 99 USD/m2

Bản Đồ

Xã Trung Hòa và Tân Lập, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên

Cư Dân tại Hưng Yên

  • Diện Tích 923km2

  • Nguồn Lao Động 989.243

  • Dân Số 1.269.090

  • Lương Cơ Bản 286 USD/month

  • Xếp hạng(PCI) 53/63

Khu công nghiệp Yên Mỹ

Thông Tin

  • Tỉ Lệ Lấp Đầy 60

  • Est./Exp. years 2018/2068

  • Tổng thời hạn thuê 50 years

Khu Vực

Nhà phát triển

Tổng công ty Viglacera-CTCP

Khác

  • Đường Nội Khu
  • Đường nội bộ chính:2

    Đường nội bộ phụ:2

  • Tỉ Lệ Xanh
  • 15 %

Sản Phẩm Nổi Bật