Tiện Ích

  • Nguồn Điện 110/22KV

  • Công Suất Nước 5.000 m3/ngày

  • Công Suất Điện 40 MVA

  • Thuê Tối Thiểu 10.000 m2

  • Giá Điện (Thường) 0,03 $/kW

  • 3 giá EVN - giá cơ bản ($ / kW) 0,05 $/kW

  • 3 giá EVN - giá cao điểm ($ / kW) 0,10 $/kW

  • Xử Lý Nước Thải 5.000 m3/ngày

Khác

  • Giá thuê cơ sở hạ tầng 1 lần (Min) (CDT) ($ / m2) 15 USD/m2

Bản Đồ

Thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam

Cư Dân tại Quảng Nam

  • Diện Tích 10.438km2

  • Nguồn Lao Động 897.487

  • Dân Số 1.495.812

  • Lương Cơ Bản 316 USD/month

  • Xếp hạng(PCI) 13/63

Khu công nghiệp Tây An

Thông Tin

  • Est./Exp. years 2003/2053

  • Tổng thời hạn thuê 50 years

Khu Vực

Nhà phát triển

UBND huyện Duy Xuyên

Khác

  • Đường Nội Khu
  • Đường nội bộ chính:4

    Đường nội bộ phụ:2