Tiện Ích

  • Nguồn Điện 110/22KV

  • Công Suất Nước 8.000 m3/ngày

  • Giá Điện (Thường) 0,03 $/kW

  • 3 giá EVN - giá cơ bản ($ / kW) 0,05 $/kW

  • 3 giá EVN - giá cao điểm ($ / kW) 0,10 $/kW

  • Xử Lý Nước Thải 3.000 m3/ngày

Khác

  • Giá thuê cơ sở hạ tầng 1 lần (Min) (CDT) ($ / m2) 60 USD/m2

Bản Đồ

thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh

Cư Dân tại Hà Tĩnh

  • Diện Tích 5.991km2

  • Nguồn Lao Động 1.004.658

  • Dân Số 1.288.866

  • Lương Cơ Bản 256 USD/month

  • Xếp hạng(PCI) 21/63

Khu công nghiệp Gia Lách

Thông Tin

  • Est./Exp. years 2007/2057

  • Tổng thời hạn thuê 50 years

Khu Vực

Nhà phát triển

Trung tâm Dịch vụ Hạ tầng Khu kinh tế Hà Tĩnh

Khác

  • Đường Nội Khu
  • Đường nội bộ chính:2

    Đường nội bộ phụ:2