Tiện Ích

  • Nguồn Điện 110/22KV

  • Công Suất Nước 4.800 m3/ngày đêm

  • Công Suất Điện 40 MVA

  • Thuê Tối Thiểu 10.000 m2

  • Giá Điện (Thường) 0,03 $/kW

  • 3 giá EVN - giá cơ bản ($ / kW) 0,05 $/kW

  • 3 giá EVN - giá cao điểm ($ / kW) 0,10 $/kW

  • Xử Lý Nước Thải 2.000 m3/ngày đêm

Khác

  • Giá thuê cơ sở hạ tầng 1 lần (Min) (CDT) ($ / m2) 50 USD/m2

Bản Đồ

thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần và xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh

Cư Dân tại Trà Vinh

  • Diện Tích 2.358km2

  • Nguồn Lao Động 787.600

  • Dân Số 1.010.404

  • Lương Cơ Bản 227 USD/month

  • Xếp hạng(PCI) 48/63

Khu công nghiệp Cầu Quan

Thông Tin

  • Est./Exp. years 2010/2060

  • Tổng thời hạn thuê 50 years

Khu Vực

Nhà phát triển

Ban Quản lý Khu Kinh tế Trà Vinh

Khác

  • Đường Nội Khu
  • Đường nội bộ chính:4

    Đường nội bộ phụ:2