Tiện Ích
-
Nguồn Điện 110/22KV
-
Công Suất Nước Nhà máy nước sạch Dạ Hợp đang xây dựng trong lõi KCN, phục vụ riêng KCN với công suất 6.000 m3/ ngày đêm. Nước được lấy từ bể chứa qua hệ thống bơm và xử lý được cấp vào khu quy hoạch qua đường ống phân phối D315-160mm. Từ đường ống phân phối đến các khu đất của các nhà đầu tư trong khu công nghiệp.
-
Thuê Tối Thiểu 10.000 m2
-
Giá Điện (Thường) 0,03 $/kW
-
3 giá EVN - giá cơ bản ($ / kW) 0,05 $/kW
-
3 giá EVN - giá cao điểm ($ / kW) 0,10 $/kW
-
Xử Lý Nước Thải Trạm xử lý nước thải được xây dựng trên diện tích 15.245m2 với công suất 2.900m3/ ngày đêm. Riêng trong lõi KCN đang xây dựng trạm xử lý nước thải với công xuất 1.200m3/ ngày đêm. Hệ thống thoát nước thải riêng, độc lập với hệ thống thoát nước mưa. Nước thải được thu gom theo hệ thống thoát nước thải từ các cơ sở sản xuất dẫn vào các tuyến cống chính của khu vực chảy về khu xử lý nước thải. Toàn bộ nước thải được tập trung về trạm xử lý nước thải, nằm ở phía Đông Bắc của dự án, cuối dòng chảy của suối Đúng. Nước thải được xử lý đảm bảo tiêu chuẩn, trước khi thải vào hệ thống thoát nước chung của khu vực.
Khác
-
Giá thuê cơ sở hạ tầng 1 lần (Min) (CDT) ($ / m2) 55 USD/m2
-
Thông tin thêm về giá Đơn giá thuê đất tại khu công nghiệp Bờ trái sông Đà bằng 1,2% đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệg (Theo quy định tại Quyết định số 22/2015/QĐ-UBND ngày 12/8/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình ).Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp năm 2015 tại tỉnh Hòa Bình: theo quy định tại Quyết định số 37/2014/QĐ-UBND ngày 25/12/2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình ban hành Quy định bảng giá các loại đất năm 2015- 2019 trên địa bàn tỉnh Hòa Bình.
Bản Đồ
Phường Hữu Nghị, TP. Hoà Bình, Hòa Bình
Cư Dân tại Hòa Bình
-
Diện Tích 4.600km2
-
Nguồn Lao Động 665.787
-
Dân Số 854.131
-
Lương Cơ Bản 250 USD/month
-
Xếp hạng(PCI) 44/63
Khu công nghiệp Bờ trái Sông Đà
Thông Tin
-
Tỉ Lệ Lấp Đầy 80
-
Est./Exp. years 2014/2064
-
Tổng thời hạn thuê 50 years
Khu Vực
Nhà phát triển
Công ty Cổ phần Thương mại Dạ Hợp
Khác
- Đường Nội Khu
- Tỉ Lệ Xanh
Đường nội bộ chính:4
Đường nội bộ phụ:2
15 %