Tiện Ích
-
Nguồn Điện 110/22KV
-
Công Suất Nước 2.720 m3/ngày
-
Công Suất Điện 65 MVA
-
Thuê Tối Thiểu 10.000 m2
-
Giá Điện (Thường) 0,03 $/kW
-
3 giá EVN - giá cơ bản ($ / kW) 0,05 $/kW
-
3 giá EVN - giá cao điểm ($ / kW) 0,10 $/kW
-
Xử Lý Nước Thải 6.000 m3/ngày
Khác
-
Giá thuê cơ sở hạ tầng 1 lần (Min) (CDT) ($ / m2) 50 USD/m2
-
Thông tin thêm về giá Tiền thuê lại đất đã phát triển hạ tầng là 0,35 USD/m2/năm và được giảm 50% số tiền thuê lại đất đã phát triển hạ tầng trong 4 năm. Tiền sử dụng cơ sở hạ tầng là 0,15 USD/m2/năm và được giảm 50% số tiền sử dụng cơ sở hạ tầng trong 6 năm
Bản Đồ
Xã Bình Kiến và xã An Phú, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Cư Dân tại Phú Yên
-
Diện Tích 5.023km2
-
Nguồn Lao Động 682.153
-
Dân Số 875.127
-
Lương Cơ Bản 207 USD/month
-
Xếp hạng(PCI) 42/63
Khu công nghiệp An Phú
Thông Tin
-
Tỉ Lệ Lấp Đầy 80
-
Est./Exp. years 2008/2058
-
Tổng thời hạn thuê 50 years
Khu Vực
Nhà phát triển
Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên
Khác
- Đường Nội Khu
Đường nội bộ chính:4
Đường nội bộ phụ:2