Utility Capacity

  • Power Supply 110/22KV

  • Water Supply Capacity Do Công ty cấp nước Phú Thọ đầu tư cấp nước từ nhà máy nước phía nam KCN đến chân hàng rào nhà máy và cung cấp trực tiếp cho doanh nghiệp.

  • Power Supply Capacity 2x20 MVA

  • Electricity Fee (Normal Hr) 0,04 $/kW

  • Normal Power Charge 0,07 $/kW

  • Max Power Charge 0,12 $/kW

  • Wastewater Treatment Hệ thống thoát nước mưa và nước thải (nước thải công nghiệp và nước thải sinh hoạt) được xây dựng riêng biệt. Nước thải được thu gom về Nhà máy xử lý nước thải của Khu công nghiệp. Doanh nghiệp chịu trách nhiệm nước thải tại chỗ đạt chuẩn cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT trước khi xả thải ra hệ thống xử lý nước thải chung của KCN. Nhà máy xử lý nước thải được xây dựng với công suất 3.000 m3/ngày đêm.

Others

  • Min Onetime Price 8 USD/m2

  • Extra price infos Giá thuê đất: 0.136 USD/m2/năm (7.4 USD/m2 nếu trả 1 lần cho 38 năm còn lại)

Map

Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ

Demographic at Phu Tho

  • Total Area 3.535km2

  • Labor Force 1.165.428

  • Population 1.495.116

  • Average Labor Wage 199 USD/month

  • PCI 22/63

Trung Ha Industrial Park

General Information

  • Fill Rate 50

  • Est./Exp. years 2015/2055

  • Years of leasing 50 years

Region

Developer

Trung tâm Phát triển hạ tầng và Dịch vụ Khu công nghiệp Phú Thọ

Others

  • Internal Transportation
  • Main Intenal Roads:2

    Sub Internal Roads:2