Utility Capacity

  • Power Supply 110/22KV

  • Water Supply Capacity Nước sạch phục vụ sản xuất trong KCN Sông Công II được lấy từ đường ống D300 trên đương CMT10 từ nhà máy nước Sông Công do Công ty cổ phần nước sạch Thái Nguyên quản lý với công suất cấp riêng cho khu công nghiệp là khoảng 8,000 m3/ngày đêm.

  • Power Supply Capacity 2x63 MVA

  • Min Leasing Area 10.000 m2

  • Electricity Fee (Normal Hr) 0,03 $/kW

  • Normal Power Charge 0,05 $/kW

  • Max Power Charge 0,10 $/kW

  • Wastewater Treatment KCN Sông Công II được đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung có công suất 5,000 m3/ngày đêm chịu trách nhiệm xử lý toàn bộ nước thải sản xuất trong khu công nghiệp đạt tiêu chuẩn trước khi xả thải ra môi trường

Others

  • Onetime price (min-max) 30 - 35 USD/m2

Map

xã Tân Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên.

Demographic at Thai Nguyen

  • Total Area 3.536km2

  • Labor Force 1.030.669

  • Population 1.322.235

  • Average Labor Wage 402 USD/month

  • PCI 11/63

Song Cong II Industrial Park

General Information

  • Fill Rate 90

  • Est./Exp. years 2017/2067

  • Years of leasing 50 years

Developer

Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên

Others

  • Internal Transportation
  • Main Intenal Roads:4-6

    Sub Internal Roads:2

  • Green Coverage Ratio
  • 20 %