Utility Capacity

  • Power Supply 110/22KV

  • Water Supply Capacity 5.200 m3/ngày

  • Power Supply Capacity 0,4 MVA

  • Electricity Fee (Normal Hr) 0,03 $/kW

  • Normal Power Charge 0,05 $/kW

  • Max Power Charge 0,10 $/kW

  • Wastewater Treatment Chưa có nhà máy xử lý nước thải trong KCN

Others

  • Extra price infos Giá thuê đất chưa đầu tư hạ tầng: 0.013 USD/m2/năm

Map

Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền

Demographic at Thua Thien Hue

  • Total Area 5.048km2

  • Labor Force 637.689

  • Population 1.128.620

  • Average Labor Wage 183 USD/month

  • PCI 17/63

Quang Vinh Industrial Park

General Information

  • Est./Exp. years 2013/2063

  • Years of leasing 50 years

Developer

Ban Quản lý các KCN Thừa Thiên Huế

Others

  • Internal Transportation
  • Main Intenal Roads:2

    Sub Internal Roads:2