Utility Capacity

  • Power Supply 110/35KV

  • Water Supply Capacity Đáp ứng đủ nhu cầu sinh hoạt cũng như các hoạt động sản xuất khác với công suất lớn do nhà máy cấp nước KCN cung cấp.

  • Electricity Fee (Normal Hr) 0,03 $/kW

  • Normal Power Charge 0,05 $/kW

  • Max Power Charge 0,10 $/kW

  • Wastewater Treatment Nước thải từ những nhà máy trong khu công nghiệp cũng như sinh hoạt sẽ được xử lý qua trạm xử lý rác thải tập trung với công suất 2000m3/ngày đêm sau đó mới được thải ra ngoài tự nhiên. Tiêu chuẩn xử lý đầu vào: level B Tiêu chuẩn xử lý đầu ra: level A (QCVN 40:2011/BTNMT)

Others

  • Onetime price (min-max) 20 - 30 USD/m2

Map

phường Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

Demographic at Tuyen Quang

  • Total Area 5.868km2

  • Labor Force 621.559

  • Population 797.392

  • Average Labor Wage 236 USD/month

  • PCI 31/63

Long Binh An Industrial Park

General Information

  • Fill Rate 90

  • Est./Exp. years 2010/2059

  • Years of leasing 50 years

Developer

Trung tâm phát triển hạ tầng và dịch vụ công nghiệp Tuyên Quang

Others

  • Internal Transportation
  • Main Intenal Roads:4

    Sub Internal Roads:2