Utility Capacity

  • Power Supply 110/35/22K

  • Water Supply Capacity Nước sạch được cung cấp với công suất 5.000 m3 một ngày đêm từ nhà máy nước sạch. Nước được cung cấp tới hàng rào nhà máy bằng hệ thống ống cấp nước tiêu chuẩn quốc tế.

  • Power Supply Capacity 40 MVA

  • Min Leasing Area 10.000 m2

  • Electricity Fee (Normal Hr) 0,03 $/kW

  • Normal Power Charge 0,05 $/kW

  • Max Power Charge 0,10 $/kW

  • Wastewater Treatment Nước thải được thu gom về nhà máy nước thải của khu công nghiệp xử lý đạt tiêu chuẩn nước A (QCVN 40:2011/BTNMT) trước khi xả ra hệ thống chung của khu công nghiệp. Nhà máy nước thải được xây dựng với công suất xử lý 2.900m3/ngày– đêm

Others

  • Min Onetime Price 50 USD/m2

Map

Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hoá

Demographic at Thanh Hoa

  • Total Area 11.115km2

  • Labor Force 2.876.336

  • Population 3.690.022

  • Average Labor Wage 212 USD/month

  • PCI 28/63

Le Mon Industrial Park

General Information

  • Fill Rate 100

  • Est./Exp. years 1998/2068

  • Years of leasing 70 years

Developer

Ban quản lý khu kinh tế Nghi Sơn và các khu công nghiệp tỉnh Thanh Hóa

Others

  • Internal Transportation
  • Main Intenal Roads:4-6

    Sub Internal Roads:2

  • Green Coverage Ratio
  • 12 %