Utility Capacity

  • Power Supply 110/22KV

  • Water Supply Capacity Cung cấp 20.000 m3/ngày.đêm phục vụ cho công nghiệp và sinh hoạt của lao động trong Khu công nghiệp. Hệ thống cấp nước sạch được bố trí tại chân hàng rào nhà máy.

  • Power Supply Capacity 40 MVA

  • Electricity Fee (Normal Hr) 0,05 $/kW

  • Normal Power Charge 0,07 $/kW

  • Max Power Charge 0,13 $/kW

  • Wastewater Treatment Hệ thống xử lý nước thải tập trung của khu công nghiệp có khả năng xử lý 20.000 m3/ngày.đêm. Đường ống thu gom nước thải tập trung có đường kính 600MM được bố trí tại chân hàng rào khu công nghiệp.

Others

  • Onetime price (min-max) 60 - 65 USD/m2

  • Extra price infos Giá thuê đất: 0.335USD/m2/năm

Map

Thị trấn Cẩm Khê, xã Xương Thịnh của huyện Cẩm Khê

Demographic at Phu Tho

  • Total Area 3.535km2

  • Labor Force 1.165.428

  • Population 1.495.116

  • Average Labor Wage 199 USD/month

  • PCI 22/63

Cam Khe Industrial Park

General Information

  • Fill Rate 45

  • Est./Exp. years 2017/2067

  • Years of leasing 50 years

Region

Developer

Công ty Cổ phần Xây dựng Đức Anh

Others

  • Internal Transportation
  • Main Intenal Roads:4

    Sub Internal Roads:2