Utility Capacity

  • Power Supply 110/35/22K

  • Water Supply Capacity Nguồn nước cấp cho KCN được lấy từ Nhà máy cấp nước Vinh công suất 60.000 m 3 / ngày. Mạng ống nước trong KCN được thiết kế theo mạng vòng khép kín bằng đường ống gang Φ 150 - 300, trên mạng đường ống bố trí các nhà máy T chờ để kết nối với các nhà máy, xí nghiệp.

  • Power Supply Capacity 2x25 MVA

  • Electricity Fee (Normal Hr) 0,04 $/kW

  • Normal Power Charge 0,06 $/kW

  • Max Power Charge 0,11 $/kW

  • Wastewater Treatment Toàn bộ nước thải công nghiệp và nước thải sinh hoạt được xử lý sơ bộ tại các nhà máy, xí nghiệp, tập trung theo đường cống Φ 300 - Φ 400 chạy về khu xử lý chung nằm ở cuối KCN để xử lý . Nước thải sau khi được xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 40: 2011 / BTNMT được thoát ra khỏi KCN và theo mương dẫn ra sông Gai. Show nay, Nhà máy xử lý nước thải, công suất 250 m3 / ngđ đã đi vào hoạt động.

Others

  • Min Onetime Price 65 USD/m2

  • Extra price infos Giá thuê đất hàng năm: 1,064 USD/m2/năm (25.000 VND/m2/năm)

Map

Xã Hưng Đông, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An

Demographic at Nghe An

  • Total Area 16.494km2

  • Labor Force 2.664.148

  • Population 3.417.809

  • Average Labor Wage 189 USD/month

  • PCI 18/63

Bac Vinh Industrial Park (Phase 1)

General Information

  • Fill Rate 90

  • Est./Exp. years 1999/2049

  • Years of leasing 50 years

Region

Developer

Công ty đầu tư phát triển KCN Bắc Vinh

Others

  • Internal Transportation
  • Main Intenal Roads:4

    Sub Internal Roads:2